Có 1 kết quả:

構精 cấu tinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nam nữ kết hợp. ◇Dịch Kinh 易經: “Nam nữ cấu tinh, vạn vật hóa sanh” 男女構精, 萬物化生 (Hệ từ hạ 繫辭下).
2. Tụ hội tinh thần. ◇Ngụy thư 魏書: “Đàm tư cấu tinh, thần ngộ diệu di” 覃思構精, 神悟妙頤 (Thích Lão chí 釋老志).

Bình luận 0